Home / Tin tức / Định Ngữ Là Gì? Các Dạng Của Định Ngữ Trong Tiếng Hàn

Định Ngữ Là Gì? Các Dạng Của Định Ngữ Trong Tiếng Hàn

Ngữ pháp định ngữ là một trong những loại ngữ pháp quan trọng và thường gặp nhất mà người học tiếng Hàn bắt buộc phải viết. Bạn đã thực sự hiểu định ngữ là gì? Các dạng của định ngữ trong tiếng Hàn thế nào chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới.

Mục Lục

Định ngữ trong tiếng Hàn là gì?

dinh-ngu-trong-tieng-han
Định ngữ trong tiếng Hàn là gì?

Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ, nhằm làm nổi bật hoặc nêu rõ đặc điểm, tính chất, đặc tính,… cho danh từ được bổ nghĩa. Định ngữ có thể là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề.

Có 2 dạng chính là sử dụng tính từ và động từ làm định ngữ.

  • Cấu trúc chung: A/ V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ N

Trong đó:

A là viết tắt của từ Adjectives trong tiếng Anh, có nghĩa là tính từ

V là viết tắt của từ Verb trong tiếng Anh, có nghĩa là động từ

N là viết tắt của từ Noun trong tiếng Anh, có nghĩa là danh từ

Sau đây, trường Cao đẳng ngôn ngữ Hàn xin chia sẻ đến bạn cách sử dụng của ngữ pháp này. Mời quý bạn đọc theo dõi!

Các dạng của định ngữ trong tiếng Hàn

Sử dụng tính từ làm định ngữ trong tiếng Hàn

  • Cấu trúc: A + 은/ㄴ N

Tính từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả về tính chất của danh từ.

-Tính từ có phụ âm cuối (patchim) + 은 N

-Tính từ có phụ âm cuối (patchim) là ㅂthì + 운 N

-Tính từ không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N

Cách chia:

예쁘다 -> 예쁜 => 예쁜 여자: cô gái đẹp

좋다 -> 좋은  => 좋은 영화: phim hay

맛있다 -> 맛있는 => 맛있는 음식: đồ ăn ngon

Ví dụ:

예쁜 여자가 많아요: Có nhiều cô gái xinh đẹp.

저 사람은 이상한 남자예요: Người đó là 1 chàng trai kì lạ.

Lưu ý:

+Với những tính từ có cấu trúc “있다, 없다” thì khi những tính từ này làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ không dùng “ (으)ㄴ” mà dùng “는”.

Ví dụ:

맛있다=> 맛있는 음식: món ăn ngon

재미없다=> 재미없는 영화: bộ phim không hay

+Với những tính từ kết thúc bằng phụ âm “ㅂ” thì khi làm định ngữ không dùng “은” mà dùng “운”.

Ví dụ:

춥다=> 추운 날씨: thời tiết lạnh

넓다=> 넓은 바다: biển rộng

+Với những tính từ có đuôi kết thúc bằng phụ âm “ㅎ” khi làm định ngữ thì “ㅎ” được coi là âm câm nên sẽ dùng cấu trúc chuyển đổi giống như tính từ có đuôi kết thúc là nguyên âm, “ㅎ” bị lược bỏ và thêm vào đó là phụ âm “ㄴ”.

Ví dụ:

빨갛다=> 빨간 옷: áo đỏ

노랗다 = 노란 머리: tóc vàng

Sử dụng động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

dinh-ngu-trong-tieng-han
Sử dụng động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Đinh ngữ của động từ trong tiếng Hàn sẽ có 3 dạng chính: hiện tại, quá khứ và tương lai.

Động từ ở hiện tại

  • Cấu trúc: V + 는 N

Động từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + 는 N

Cách chia:

가다 -> 가는 => 가는 여자: cô gái đang đi

읽다 -> 읽는  => 책을 읽는 사람: người đang đọc sách

만들다 -> 만드는 => 음식을 만드는 사람: người đang làm đồ ăn

Ví dụ:

가는 여자가 제 친구예요: Cô gái đang đi đó là bạn tôi.

책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요: Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai.

Động từ ở quá khứ

  • Cấu trúc: V + 은/ㄴ N

Động từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của danh từ đã xảy ra trong quá khứ.

-Động từ có phụ âm cuối (patchim) + 은 N

-Động từ không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N

Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + ㄴ N

Cách chia:

만나다 -> 만난 => 만난 여자: cô gái đã gặp

읽다 -> 읽은  => 읽은 책: cuốn sách đã đọc

만들다 -> 만든 => 만든 음식: món ăn đã làm

Ví dụ:

어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다: Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viên.

이것이 어제 산 책입니다: Đây là quyển sách tôi đã mua hôm qua.

Động từ ở tương lai

  • Cấu trúc: V + 을/ㄹ N

Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

-Động từ có phụ âm cuối (patchim) + 을 N

-Động từ không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄹ N

Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì chỉ + N

Cách chia:

만나다 -> 만날 => 만날 여자: cô gái sẽ gặp

읽다 -> 읽을  => 읽을 책: cuốn sách sẽ đọc

만들다 -> 만들 => 만들 음식: món ăn sẽ làm

Ví dụ:

내일 먹을 음식이 뭐예요?: Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?

이번 주말에 친구와 볼 영화는 이름이 뭐예요?: Tên bộ phim bạn sẽ xem vào cuối tuần này là gì vậy?

Trên đây là kiến thức về định ngữ trong tiếng Hàn mà Trường Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn tổng hợp lại. Mong rằng sẽ hữu ích giúp các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về cách dạng định ngữ cùng cách sử dụng. Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn.

Facebook Comments Box
Rate this post

About hanhthuy

Check Also

Cao đẳng Y sĩ đa khoa học ở đâu? Dễ kiếm việc không?

Là ngành mới được cấp phép đào tạo nên Cao đẳng Y sĩ đa khoa …